🌟 전도 (全圖)

Danh từ  

1. 전체를 그린 그림이나 지도.

1. BỨC TRANH TOÀN CẢNH, BẢN ĐỒ TỔNG THỂ, BẢN ĐỒ TOÀN KHU VỰC: Bức tranh hay bản đồ vẽ toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대한민국 전도.
    Korean evangelism.
  • Google translate 세계 전도.
    World conduction.
  • Google translate 서울 전도.
    Seoul evangelism.
  • Google translate 캠퍼스 전도.
    Campus evangelism.
  • Google translate 전도를 그리다.
    Draw a future.
  • Google translate 전도를 보다.
    See the future.
  • Google translate 전도를 제작하다.
    Produce a precept.
  • Google translate 캠퍼스 전도에서 우리 학과 건물을 찾아 보았다.
    I looked up our department building on campus evangelism.
  • Google translate 나는 방에 세계 전도를 붙여두고 여행한 나라들을 표시해 두었다.
    I stuck a world map in my room and marked the countries i traveled to.
  • Google translate 대한민국 전도는 갑자기 왜 찾아?
    Why are you suddenly looking for the future of korea?
    Google translate 내일 지리 시간에 필요해서요.
    I need it in my geography class tomorrow.

전도: full map,ぜんず【全図】,carte complète, carte de tout(e) (un pays, une région, etc.),mapa completo,خريطة كاملة,нийт газрын зураг,bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực,แผนที่ฉบับสมบูรณ์, รูปภาพฉบับสมบูรณ์,peta keseluruhan, gambar keseluruhan,полная картина,全图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전도 (전도)

🗣️ 전도 (全圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99)