🌟 전문화 (專門化)

Danh từ  

1. 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ CHUYÊN MÔN HÓA: Việc chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó. Hoặc sự trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기업 전문화.
    Enterprise specialization.
  • 서비스 전문화.
    Service specialization.
  • 업무의 전문화.
    Specialization of work.
  • 일의 전문화.
    Specialization of work.
  • 전문화 경향.
    Specialization trends.
  • 전문화 기술.
    Specialization skills.
  • 전문화 방식.
    Specialization method.
  • 전문화 생산.
    Specialized production.
  • 전문화 유도.
    Specialization inducement.
  • 전문화 제도.
    Specialization system.
  • 전문화가 이루어지다.
    Specialized.
  • 전문화가 진행되다.
    Specialization proceeds.
  • 전문화를 이루다.
    Specialize.
  • 전문화를 이룩하다.
    Specialize.
  • 전문화를 촉진하다.
    Promote specialization.
  • 전문화를 추진하다.
    Promote specialization.
  • 유민이의 회사는 미술 분야에만 집중하는 전문화를 추진하였다.
    Yu min's company promoted specialization focusing only on the art field.
  • 우리 회사 사장님은 직원들에게 업무의 전문화를 이루어야 한다고 말씀하셨다.
    The president of our company told our employees that they should achieve professionalization of their work.
  • 요새는 각 영역의 전문화가 심화되고 있는 것 같아.
    I think the specialization of each area is getting worse these days.
    응, 전문화되는 것도 좋지만 폭넓은 시각을 잃게 되는 건 아닌가 걱정도 돼.
    Yeah, it's good to be specialized, but i'm also worried about losing a broad perspective.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문화 (전문화)
📚 Từ phái sinh: 전문화되다(專門化되다): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다. 전문화하다(專門化하다): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다. 또는 그렇게 되…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36)