🌟 전문화 (專門化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전문화 (
전문화
)
📚 Từ phái sinh: • 전문화되다(專門化되다): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다. • 전문화하다(專門化하다): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다. 또는 그렇게 되…
🌷 ㅈㅁㅎ: Initial sound 전문화
-
ㅈㅁㅎ (
자모회
)
: 유치원이나 초등학교에 다니는 어린이의 어머니들로 이루어진 모임.
Danh từ
🌏 HỘI NHỮNG BÀ MẸ, HỘI PHỤ HUYNH: Buổi tụ họp giữa những bà mẹ có con đang đi học trường mẫu giáo hay tiểu học. -
ㅈㅁㅎ (
정밀히
)
: 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH XẢO: Một cách rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót. -
ㅈㅁㅎ (
전문화
)
: 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN MÔN HÓA: Việc chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó. Hoặc sự trở nên như vậy. -
ㅈㅁㅎ (
정물화
)
: 꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH TĨNH VẬT: Tranh vẽ vật thể không chuyển động như hoa, quả, chén bát...
• Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36)