🌟 전문화 (專門化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전문화 (
전문화
)
📚 Từ phái sinh: • 전문화되다(專門化되다): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다. • 전문화하다(專門化하다): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다. 또는 그렇게 되…
🌷 ㅈㅁㅎ: Initial sound 전문화
-
ㅈㅁㅎ (
자모회
)
: 유치원이나 초등학교에 다니는 어린이의 어머니들로 이루어진 모임.
Danh từ
🌏 HỘI NHỮNG BÀ MẸ, HỘI PHỤ HUYNH: Buổi tụ họp giữa những bà mẹ có con đang đi học trường mẫu giáo hay tiểu học. -
ㅈㅁㅎ (
정밀히
)
: 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH XẢO: Một cách rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót. -
ㅈㅁㅎ (
전문화
)
: 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN MÔN HÓA: Việc chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó. Hoặc sự trở nên như vậy. -
ㅈㅁㅎ (
정물화
)
: 꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH TĨNH VẬT: Tranh vẽ vật thể không chuyển động như hoa, quả, chén bát...
• Thể thao (88) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191)