🌟 적격자 (適格者)

Danh từ  

1. 어떤 일에 알맞은 자격을 갖춘 사람.

1. NGƯỜI ĐỦ TƯ CÁCH: Người có tư cách phù hợp với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마땅한 적격자.
    The right person.
  • 적격자 선발.
    Qualified selection.
  • 적격자를 가리다.
    Identify qualified persons.
  • 적격자를 구분하다.
    Distinguish qualified persons.
  • 적격자를 찾다.
    Find a qualified person.
  • 적격자로 뽑다.
    Select a qualified person.
  • 적격자로 선정되다.
    Be selected as a qualified person.
  • 말을 조리 있게 하는 김 부장이 중요한 거래를 맡을 적격자로 뽑혔다.
    Mr. kim, who makes a coherent horse, has been selected as the right person to take charge of the important deal.
  • 우리는 실험을 함께할 만한 적격자를 찾기 위해 많은 연구원들을 만났다.
    We met a lot of researchers to find qualified people to share the experiment.
  • 너는 선거 때 시장으로 누구를 뽑을 거니?
    Who will you vote for as mayor in the election?
    나는 우리 시를 발전시킬 시장으로는 이 후보가 적격자라고 생각해.
    I think this candidate is qualified as the mayor to develop our city.
Từ tham khảo 적임자(適任者): 어떤 임무나 일에 알맞은 사람.
Từ tham khảo 적임(適任): 어떤 임무나 일에 알맞음. 또는 그 임무., 어떤 임무나 일에 알맞은 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적격자 (적껵짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19)