🌟 전직 (前職)

  Danh từ  

1. 전에 일하던 직업이나 직위.

1. CÔNG VIỆC TRƯỚC ĐÂY, CHỨC VỤ TRƯỚC ĐÂY: Chức vụ hay nghề nghiệp từng làm trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전직 경찰.
    Former police officer.
  • 전직 공무원.
    Former civil servant.
  • 전직 교사.
    A former teacher.
  • 전직 대통령.
    Former president.
  • 전직 의원.
    Former rep.
  • 전직 장관.
    A former minister.
  • 할아버지는 전직 배우여서 그런지 여전히 멋있으시다.
    Grandpa's still cool, maybe because he's a former actor.
  • 그는 전직 시장이었지만 지금은 고향에 내려가서 농사를 지으며 조용히 노후를 보내고 있다.
    He was a former mayor, but now he's going down to his hometown, farming and spending his old age quietly.
  • 예전에는 무슨 일을 하셨어요?
    What did you do before?
    전직 교사였는데요 아이 낳고 기르느라 일을 좀 오래 쉬었어요.
    I was a former teacher, and i took some time off from work to give birth and raise a child.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전직 (전직) 전직이 (전지기) 전직도 (전직또) 전직만 (전징만)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 전직 (前職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28)