🌟 전직 (前職)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전직 (
전직
) • 전직이 (전지기
) • 전직도 (전직또
) • 전직만 (전징만
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 전직 (前職) @ Ví dụ cụ thể
- 전직 대통령이 세상을 떠나자 유족들과 정부는 국민장으로 장례를 치르기로 했다. [국민장 (國民葬)]
- 박 작가는 전직 대통령의 일대기를 책으로 냈다. [일대기 (一代記)]
- 그 사람이 전직 스튜어드 출신이라 서비스 정신이 아주 투철하거든요. [스튜어드 (steward)]
- 검찰이 비리가 의심되는 전직 국회 의원에게 검찰권을 발동하여 주목을 받았다. [검찰권 (檢察權)]
- 그래도 전직 기자셨는데 이걸 모르세요? [현역 (現役)]
- 전직 대통령은 언론 앞에 발겨진 채 소환당해 국민들의 원성을 샀다. [발기다]
- 전직 대통령이 타계하여 만장 행렬에 추모 인파가 몰렸다. [만장 (輓章/挽章)]
- 전직 국회의원이 대통령 선거에 출마한다는 말이 퍼지고 있다. [말]
- 전직 시장에 비해 현직 시장은 지지율이 높은 편이었다. [현직 (現職)]
- 임기를 마치고 생가로 돌아온 전직 대통령의 귀향을 환영하는 인파가 거리를 가득 메웠다. [귀향 (歸鄕)]
- 전직 운동선수. [운동선수 (運動選手)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 전직
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)