🌟 저승

  Danh từ  

1. 사람이 죽으면 그 영혼이 가서 산다는 세상.

1. THẾ GIỚI BÊN KIA: Thế giới nơi con người chết đi thì linh hồn đến đó sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저승에 가다.
    Go to the underworld.
  • 저승으로 가다.
    Go to the underworld.
  • 저승으로 떠나다.
    Leave for the afterlife.
  • 저승으로 보내다.
    Send to the afterlife.
  • 아버지께서 오랜 투병 생활 끝에 어젯밤에 저승으로 떠나셨다.
    After a long struggle against disease, my father left for the underworld last night.
  • 지수는 죽은 사람의 영혼이 저승에서 올라와 귀신이 된다고 믿었다.
    Jisoo believed that the spirit of the dead came up from the underworld and became a ghost.
  • 사형 제도를 부활해 흉악한 살인마를 저승으로 보내야 한다는 목소리가 커졌다.
    Calls have grown for reviving the death penalty and sending a brutal killer to the next world.
  • 네가 이렇게 성공한 걸 보면 돌아가신 부모님께서도 저승에서 틀림없이 기뻐하실 거야.
    Your deceased parents must be happy in the afterlife to see you so successful.
  • 네가 동생한테 그렇게 못되게 굴면 저승에서 너희 부모님이 얼마나 안타까워 하시겠니?
    How sad would your parents be in the afterlife if you were so mean to your brother?
    흥! 그런 거 안 믿어요. 제 마음대로 살 거예요.
    Hm! i don't believe that. i'll buy whatever i want.
Từ đồng nghĩa 저세상(저世上): 사람이 죽으면 그 영혼이 가서 산다는 세상.
Từ trái nghĩa 이승: 지금 살고 있는 세상.
Từ tham khảo 구천(九泉): 사람이 죽은 후에 그 영혼이 가는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저승 (저승)
📚 thể loại: Tôn giáo  


🗣️ 저승 @ Giải nghĩa

🗣️ 저승 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82)