🌟 저승
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저승 (
저승
)
📚 thể loại: Tôn giáo
🗣️ 저승 @ Giải nghĩa
- 염라대왕 (閻羅大王) : 불교에서, 죽은 사람이 살아 있을 때 한 일의 잘잘못을 심판하는 저승 세계의 왕.
- 지하 (地下) : (비유적으로) 저승.
🗣️ 저승 @ Ví dụ cụ thể
- 저승사자가 데리러 오다. [저승사자 (저승使者)]
- 저승사자를 만나다. [저승사자 (저승使者)]
- 저승사자를 목격하다. [저승사자 (저승使者)]
- 저승사자를 물리치다. [저승사자 (저승使者)]
- 저승사자를 보다. [저승사자 (저승使者)]
- 지난 밤 검은 옷을 입은 저승사자의 뒤를 계속 따라가는 꿈을 꾸었다. [저승사자 (저승使者)]
- 이승과 저승. [이승]
- 김 노인은 이승에서의 칠십 년 삶을 마치고 저승으로 갔다. [이승]
- 그 동네에서는 사람이 죽으면 이승을 떠나 저승의 좋은 곳으로 가기를 빌어 주는 굿을 한다. [이승]
- 이생과 저승. [이생 (이生)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 저승
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82)