🌟 조루 (早漏)

Danh từ  

1. 성관계를 맺을 때 남자의 사정이 너무 빨리 이루어지는 일.

1. SỰ XUẤT TINH SỚM: Việc xuất tinh của nam giới được thực hiện quá nhanh khi quan hệ tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조루 수술.
    Premature surgery.
  • 조루 증상.
    Premature ejaculation.
  • 조루 치료.
    Zoru treatment.
  • 조루 치료법.
    The premature ejaculation.
  • 조루 치료제.
    Zoru cure.
  • 남성 환자가 조루를 치료하기 위해 병원을 찾는 일이 많다.
    Male patients often visit hospitals to treat premature ejaculation.
  • 남자는 조루 증상 때문에 아내와 성관계를 가지기 꺼려했다.
    The man was reluctant to have sex with his wife because of premature ejaculation.
  • 최근 조루 치료제가 새로 개발되었대.
    They recently developed a new treatment for premature ejaculation.
    응. 증상에 따라 다른데 이 약으로 쉽게 치료할 수도 있나 봐.
    Yes. it depends on the symptoms, but i guess this medicine can be used easily.
Từ đồng nghĩa 조루증(早漏症): 성관계를 맺을 때 남자의 사정이 너무 빨리 이루어지는 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조루 (조ː루)
📚 Từ phái sinh: 조루하다: 성교할 때에 남자의 사정(射精)이 비정상적으로 너무 이르게 이루어지다., 생각…

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)