🌟 정화 (淨化)

  Danh từ  

1. 더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 함.

1. SỰ THANH LỌC, SỰ LỌC, SỰ TẨY RỬA, SỰ THANH TRÙNG: Việc làm sạch cái bẩn hay cái không tinh khiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회 정화.
    Social purification.
  • 환경 정화.
    Cleanse the environment.
  • 자연의 정화.
    Purification of nature.
  • 정화 과정.
    Purification process.
  • 정화 기능.
    Purification function.
  • 정화 능력.
    Purification capability.
  • 정화 시설.
    Purification facilities.
  • 정화 작용.
    Purification.
  • 정화 장치.
    Purification apparatus.
  • 정화가 되다.
    Purified.
  • 정화가 진행되다.
    Purification progresses.
  • 정화를 하다.
    Purify.
  • 우리 사무실에서는 마시는 물의 정화를 위해 정수기를 사용한다.
    Our office uses water purifiers to purify drinking water.
  • 대통령 후보는 사회 정화를 이루어 깨끗한 정부를 만들겠다고 했다.
    The presidential candidate said he would clean up society and create a clean government.
  • 우리 반 아이들은 더러워진 강을 청소하면서 환경 정화 운동에 참여했다.
    The children in my class participated in the environmental cleanup campaign, cleaning up the dirty river.
  • 지저분한 학교 주변이 학생들의 꾸준한 청소와 노력으로 상당히 정화가 됐다.
    The dirty surroundings of the school have been considerably cleaned up by the students' constant cleaning and efforts.

2. 마음속의 우울, 불안, 긴장 등을 해소하고 마음을 깨끗하게 함.

2. SỰ TRỞ NÊN TINH KHIẾT, SỰ ĐƯỢC RỬA SẠCH, SỰ ĐƯỢC GỘT SẠCH: Nỗi buồn, sự bất an hay sự căng thẳng trong lòng được hóa giải và tâm hồn trở nên thanh thản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기 정화.
    Self-purification.
  • 감정의 정화.
    The purification of emotion.
  • 마음의 정화.
    Purification of the mind.
  • 영혼의 정화.
    Purification of the soul.
  • 정신의 정화.
    Purification of the mind.
  • 정화의 시간.
    Time for purification.
  • 정화가 되다.
    Purified.
  • 정화를 하다.
    Purify.
  • 승규는 혼자 산책을 하며 자기 정화의 시간을 가졌다.
    Seung-gyu took a walk alone and had a time of self-purification.
  • 지수는 오랜만에 친구들과 뮤지컬을 보며 복잡했던 마음을 정화를 하였다.
    Ji-soo cleaned up her complicated mind by watching a musical with her friends after a long time.
  • 우리 언니는 남자 친구와 헤어진 후 우울한 감정의 정화를 위해 여행을 떠났다.
    After breaking up with her boyfriend, my sister went on a trip to purify her melancholy feelings.
Từ đồng nghĩa 카타르시스(catharsis): 비극을 보거나 읽어서 마음에 쌓여 있던 우울함, 불안감,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정화 (정화)
📚 Từ phái sinh: 정화되다(淨化되다): 더러운 것이나 순수하지 않은 것이 깨끗해지다., 마음속의 우울, 불… 정화시키다(淨化시키다): 더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 하다., 마음속의 우… 정화하다(淨化하다): 더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 하다., 마음속의 우울,…
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 정화 (淨化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7)