🌟
제도화되다
(制度化 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
제도화되다
(제ː도화되다
)
•
제도화되다
(제ː도화뒈다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
제도화되다
-
: 정당성이 없는 것이 정당한 것으로 만들어지다.
🌏 ĐƯỢC LÀM CHO CHÍNH ĐÁNG: Cái không có tính chính đáng được làm thành cái chính đáng.
-
: 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다.
🌏 ĐƯỢC TỰ ĐỘNG HÓA: Tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài.
-
: 어떤 것이 제도로 되다.
🌏 TRỞ THÀNH CHẾ ĐỘ, ĐƯỢC CHẾ ĐỘ HÓA, BỊ CHẾ ĐỘ HÓA: Cái nào đó trở thành chế độ.