🌟 젖니

Danh từ  

1. 어릴 때 나서 갈기 전까지 사용하는 이.

1. RĂNG SỮA: Răng mọc lúc nhỏ và sử dụng cho tới trước khi thay răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영구치와 젖니.
    Permanent teeth and wet teeth.
  • 젖니가 나다.
    I have a baby tooth.
  • 젖니가 빠지다.
    Lose one's baby teeth.
  • 젖니가 썩다.
    The baby teeth rot.
  • 젖니를 갈다.
    To grind the baby teeth.
  • 젖니를 빼다.
    Pull out the baby teeth.
  • 초콜릿을 좋아하는 5살짜리 내 동생은 젖니가 다 썩었다.
    My five-year-old brother, who loves chocolate, has all his baby teeth rotten.
  • 태어난 지 6개월이 된 막냇동생은 이제 젖니가 나기 시작했다.
    The youngest sister, who is six months old, is now beginning to have baby teeth.
  • 아버지는 승규의 흔들리는 치아에 실을 매달아 젖니를 빼 주셨다.
    My father hung thread from seung-gyu's shaky teeth and pulled out his baby teeth.
  • 선생님, 우리 아기가 젖니가 나기 시작하는데 칫솔질을 해 줘야 할까요?
    Sir, my baby's starting to have baby teeth. should i brush her teeth?
    아기가 치약을 삼킬 수 있으니 치약 없이 살살 문질러 주세요.
    The baby may swallow toothpaste, so please rub gently without toothpaste.
Từ đồng nghĩa 유치(乳齒): 유아기에 처음 나서 영구치로 갈기 전까지 사용하는 이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젖니 (전니)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191)