🌟 조문객 (弔問客)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조문객 (
조ː문객
) • 조문객이 (조ː문개기
) • 조문객도 (조ː문객또
) • 조문객만 (조ː문갱만
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Mối quan hệ con người
🗣️ 조문객 (弔問客) @ Ví dụ cụ thể
- 조문객 영접. [영접 (迎接)]
- 모친상 조문객. [모친상 (母親喪)]
🌷 ㅈㅁㄱ: Initial sound 조문객
-
ㅈㅁㄱ (
전문가
)
: 어떤 한 분야에 많은 지식과 경험, 기술을 가지고 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật, nhiều kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực nào đó. -
ㅈㅁㄱ (
조문객
)
: 애도의 뜻을 나타내고 상주를 위로하러 초상집에 찾아온 사람.
☆
Danh từ
🌏 KHÁCH VIẾNG TANG: Người tìm đến gia đình của người đã chết để chia buồn và an ủi khi có người chết. -
ㅈㅁㄱ (
조만간
)
: 머지않아 곧.
☆
Phó từ
🌏 CHẲNG BAO LÂU NỮA: Không còn xa mà sắp sửa. -
ㅈㅁㄱ (
작명가
)
: 이름을 짓는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẶT TÊN: Người làm công việc đặt tên như một nghề. -
ㅈㅁㄱ (
절망감
)
: 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TUYỆT VỌNG, NỖI NIỀM TUYỆT VỌNG: Cảm giác rằng mọi hy vọng biến mất do điều mong mỏi trở nên không còn. -
ㅈㅁㄱ (
적막감
)
: 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸한 느낌이나 마음.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC IM ẮNG, CẢM GIÁC VẮNG LẶNG: Cảm giác hay nỗi lòng trầm lắng và trống vắng, không một tiếng động.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82)