🌟 조문객 (弔問客)

  Danh từ  

1. 애도의 뜻을 나타내고 상주를 위로하러 초상집에 찾아온 사람.

1. KHÁCH VIẾNG TANG: Người tìm đến gia đình của người đã chết để chia buồn và an ủi khi có người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 많은 조문객.
    A lot of mourners.
  • 조문객이 다녀가다.
    Visited by mourners.
  • 조문객이 오다.
    Visitors come to pay their respects.
  • 조문객이 찾다.
    Visited by mourners.
  • 조문객을 맞이하다.
    Welcoming mourners.
  • 교황이 죽자 조문객의 발길이 끊이지 않았다.
    When the pope died, mourners continued to visit him.
  • 의로운 경찰의 죽음에 많은 조문객들이 빈소를 찾았다.
    Many mourners visited the mortuary in the death of a righteous police officer.
  • 조문객은 상주를 위로할 말을 찾지 못하고 울먹이며 어깨에 손을 짚었다.
    The mourner, unable to find words to comfort the lord, held his hand on his shoulder in tears.
  • 선생님의 남편 분이 돌아가셨는데 빈소에 찾아오는 조문객이 적대.
    Your husband's dead, and the mourners at the mortuary are hostile.
    조문객이 너무 적으면 쓸쓸하실 테니 나랑 같이 조문하러 가자.
    If there are too few mourners, you'll be lonely, so come with me to pay your respects.
Từ đồng nghĩa 문상객(問喪客): 애도의 뜻을 나타내고 상주를 위로하러 초상집에 찾아온 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조문객 (조ː문객) 조문객이 (조ː문개기) 조문객도 (조ː문객또) 조문객만 (조ː문갱만)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 조문객 (弔問客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82)