🌟 제고 (提高)

Danh từ  

1. 정도를 높임.

1. SỰ NÂNG CAO: Việc nâng cao mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁력 제고.
    Enhance competitiveness.
  • 기술력 제고.
    Enhancement of technical skills.
  • 의식 제고.
    Raising awareness.
  • 이미지 제고.
    Image enhancement.
  • 자율성 제고.
    Increase autonomy.
  • 투명성 제고.
    Increase transparency.
  • 합리성 제고.
    Increase rationality.
  • 효율성 제고.
    Increase efficiency.
  • 능률의 제고.
    Enhance efficiency.
  • 생산성의 제고.
    Increase in productivity.
  • 효율의 제고.
    Improving efficiency.
  • 제고 방안.
    How to enhance.
  • 제고 작업.
    Enhancement work.
  • 제고가 기대되다.
    We are looking forward to the improvement.
  • 제고가 중요하다.
    Enhancements are important.
  • 제고가 필요하다.
    We need a boost.
  • 제고를 하다.
    Enhance.
  • 우리 회사는 올해도 적자가 나서 경영 효율의 제고가 시급히 필요하다.
    Our company is in the red again this year and we urgently need to raise management efficiency.
  • 올림픽과 월드컵의 개최는 우리나라 국가 이미지 제고에 도움을 주었다.
    The hosting of the olympics and the world cup helped enhance the image of our country.
  • 우리 부서는 사원들의 기술 능력의 제고를 위해 오늘부터 교육을 시작하였다.
    Our department has begun training today to enhance the technical skills of its employees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제고 (제고)
📚 Từ phái sinh: 제고되다(提高되다): 정도가 높아지다. 제고하다(提高하다): 정도를 높이다.

🗣️ 제고 (提高) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)