🌟 작위 (作爲)

Danh từ  

1. 사실은 그렇지 않은데 그렇게 보이게 하려고 일부러 꾸며서 하는 행위.

1. SỰ GIẢ TẠO: Hành vi cố tình ngụy tạo, khi sự thật không như thế nhưng muốn cho thấy như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작위의 냄새.
    The smell of a title.
  • 작위로 가득하다.
    Full of titles.
  • 그의 행동은 자연스럽기보다는 작위에 가까웠다.
    His conduct was more like a title than natural.
  • 노자는 작위나 인위를 버리고 있는 그대로의 모습을 본받을 것을 주장했다.
    Laozi insisted on emulating himself as he was, abandoning his title or seal.
  • 왜 그 친구가 어처구니 없는 행동을 하게 되었을까요?
    Why did he do something ridiculous?
    이유는 모르겠지만 작위에 의한 행동임에 틀림없어요.
    I don't know why, but it must be an act of honor.
Từ trái nghĩa 무작위(無作爲): 아무런 조작 없이 일어날 수 있는 모든 일이 같은 확률로 일어나게 함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작위 (자귀)
📚 Từ phái sinh: 작위적: 꾸며서 하는 것이 두드러지게 눈에 띄는. 또는 그런 것.


🗣️ 작위 (作爲) @ Giải nghĩa

🗣️ 작위 (作爲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17)