🌟 작은방 (작은 房)

Danh từ  

1. 집 안의 여러 방 중에서 큰방과 나란히 딸려 있는 방.

1. PHÒNG NHỎ: Phòng liền kề với phòng lớn trong số nhiều phòng trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은방에서 지내다.
    Stay in a small room.
  • 큰방은 언니가 쓰고 작은방은 내가 쓰기로 했다.
    The big room is for my sister and the small room is for me.
  • 그들은 큰방과 작은방, 부엌, 화장실이 딸린 소형 아파트에서 살고 있었다.
    They were living in a small apartment with a large room, a small room, a kitchen and a bathroom.
  • 여보, 내 겨울옷은 다 어디에 뒀어?
    Honey, where did you put all my winter clothes?
    안방 옆 작은방에 있는 옷장에 넣어 뒀어요.
    I put it in the closet in the small room next to the main room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작은방 (자근방)

🗣️ 작은방 (작은 房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97)