🌟 잔고 (殘高)

  Danh từ  

1. 남은 돈의 액수.

1. SỐ DƯ: Số tiền còn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예금 잔고.
    The balance of the deposit.
  • 통장 잔고.
    The balance of the bank account.
  • 잔고가 많다.
    Have a large balance.
  • 잔고가 바닥나다.
    The balance runs out.
  • 잔고가 없다.
    No balance.
  • 잔고를 확인하다.
    Check the balance.
  • 은행의 잔고가 부족해 그는 통장에서 돈을 출금할 수 없었다.
    The bank's lack of balance prevented him from withdrawing money from his bank account.
  • 매달 받는 월급을 차곡차곡 모은 덕분에 지수의 통장에는 잔고가 꽤 많았다.
    Jisoo's bank account had quite a large balance, thanks to her monthly paychecks.
  • 내 통장에 얼마가 있는지 모르겠어.
    I don't know how much i have in my account.
    그럼 한번 잔고를 확인해 봐.
    Then check your balance.
Từ tham khảo 잔액(殘額): 남은 돈의 액수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔고 (잔고)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Luật (42) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46)