🌟 족집게

Danh từ  

1. 잔털이나 작은 가시 등을 뽑는 데 쓰는, 쇠로 만든 작은 집게.

1. CÁI NHÍP, CÂY NHÍP: Dụng cụ nhỏ làm bằng sắt, dùng vào việc nhổ lông hay gai nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 족집게를 내려놓다.
    Put down the tweezers.
  • 족집게로 뽑다.
    Pull out with tweezers.
  • 족집게로 골라내다.
    Select with tweezers.
  • 족집게로 찾다.
    Find with tweezers.
  • 나는 남편의 머리에서 흰머리를 족집게로 뽑아냈다.
    I twitched the gray hair out of my husband's head.
  • 사내는 밖으로 튀어나온 코털을 족집게로 집더니 세게 잡아당겼다.
    The man picked up the nose hair that came out with a tweezer and pulled it hard.
  • 너 여기 볼에 잔털이 하나 삐죽 나와 있어.
    You've got a little hair sticking out here on your cheek.
    그래? 너 혹시 족집게 가지고 있어?
    Really? do you have tweezers?

2. 어떤 사실이나 문제를 정확하게 지적하거나 잘 알아맞히는 사람.

2. NGƯỜI TIÊN ĐOÁN, NGƯỜI DỰ ĐOÁN: (cách nói ẩn dụ) Người chỉ ra hoặc đoán chính xác vấn đề hay sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 족집게 강사.
    A tweezer instructor.
  • 족집게 실력.
    Stick skills.
  • 족집게로 불리다.
    Called tweezers.
  • 족집게로 유명하다.
    Famous for tweezers.
  • 족집게 점쟁이는 사람들의 얼굴만 봐도 고민이 뭔지 단번에 알아맞혔다.
    The shrewd fortune-teller guessed at once what the troubles were just by looking at people's faces.
  • 우리 학원 선생님은 시험에 나올 문제를 정확히 짚어 주는 족집게 선생님이시다.
    Our hagwon teacher is a tweezers teacher who pinpoints the questions on the test.
  • 너 오늘 면접 잘 봤구나?
    You had a good interview today, didn't you?
    표정만 봐도 알다니 너는 진짜 족집게다.
    You're a real tweezer just by looking at your face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 족집게 (족찝께)

🗣️ 족집게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11)