🌟 전령 (傳令)

Danh từ  

1. 명령을 전달함. 또는 그 명령.

1. SỰ TRUYỀN LỆNH, LỆNH TRUYỀN: Việc truyền đạt mệnh lệnh. Hoặc mệnh lệnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전령이 내리다.
    The messenger comes down.
  • 전령을 내리다.
    Issue a messenger.
  • 전령을 받다.
    Receive a messenger.
  • 전령을 지키다.
    Observe the messenger.
  • 전령에 따르다.
    Follow the messenger.
  • 군대는 전령이 적군들에게 누출되지 않도록 주의했다.
    The army took care not to let the messenger leak to the enemy.
  • 장군은 병사들에게 전투 준비를 하라는 전령을 내렸다.
    The general ordered his soldiers to prepare for battle.
  • 전령이 내렸는데 방향을 돌려 옆 부대를 지원하라고 하시네.
    The messenger's out. he wants us to turn around and support the next unit.
    그럼 그 전령에 따라 일단 이동을 멈추어야겠군요.
    Well, we'll have to stop moving on that messenger.
Từ đồng nghĩa 전명(傳命): 명령을 전달함. 또는 그 명령., 명령을 전달하는 사람.

2. 명령을 전달하는 사람.

2. NGƯỜI TRUYỀN LỆNH: Người truyền đạt mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전령이 오다.
    A messenger comes.
  • 전령을 보내다.
    Send a messenger.
  • 전령을 택하다.
    Choose a messenger.
  • 멀리서 퇴각하라고 소리지르며 전령이 달려왔다.
    A messenger came running, shouting for retreat from afar.
  • 민준이는 멀리 떨어져 있는 후배들에게 전령을 보내어 그들이 해야 할 일을 알렸다.
    Min-jun sent messengers to his juniors far away, telling them what they had to do.
  • 매화 꽃이 예쁘게 피었다.
    Plum blossoms are pretty.
    매화가 봄의 전령이라는데 벌써 봄이 오려나 봐.
    The plum flower is the messenger of spring, but it must be spring already.
Từ đồng nghĩa 전명(傳命): 명령을 전달함. 또는 그 명령., 명령을 전달하는 사람.

3. 부대와 부대 사이의 명령이나 문서를 전달하는 일을 맡은 병사.

3. GIAO LIÊN: Binh sĩ nhận công việc truyền đạt văn thư hay mệnh lệnh giữa các đơn vị quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전령 병사.
    A messenger soldier.
  • 전령이 오다.
    A messenger comes.
  • 전령을 보내다.
    Send a messenger.
  • 전령을 선택하다.
    Select a messenger.
  • 전령으로 뽑히다.
    Be chosen as a messenger.
  • 김 장군은 전령을 보내어 군사들에게 명령을 내렸다.
    General kim sent a messenger to give orders to the troops.
  • 평소에 군대에 충성을 다하는 민준이는 전령으로 뽑혀 중요한 임무를 맡았다.
    Min-jun, who is usually loyal to the army, was chosen as a messenger and took on an important task.
  • 대장님께서 보낸 전령이 막 도착했습니다.
    The messenger from the captain has just arrived.
    그래, 대장님께서 무슨 명령을 하셨는지 궁금하니 어서 데려오너라.
    Yeah, i'm wondering what the captain ordered, so get him over here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전령 (절령)
📚 Từ phái sinh: 전령하다: 명령이나 훈령, 고시 따위를 전하여 보내다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)