🌟 진주 (眞珠/珍珠)

Danh từ  

1. 진주조개의 조가비나 살 속에 생기는, 아름다운 광택이 나는 보석.

1. NGỌC TRAI, TRÂN CHÂU: Loại đá quý sáng đẹp được tạo thành trong thân hay bên trong lớp vỏ của con sò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양식 진주.
    Western pearls.
  • 천연 진주.
    Natural pearls.
  • 하얀 진주.
    White pearl.
  • 진주 귀고리.
    Pearl earring.
  • 진주 목걸이.
    Pearl necklace.
  • 진주 반지.
    A pearl ring.
  • 진주를 캐다.
    Dig up pearls.
  • 진주로 장식하다.
    Decorated with pearls.
  • 지수가 검은 옷에 흰 진주 목걸이를 하고 나왔다.
    Jisoo came out wearing black clothes and a white pearl necklace.
  • 사람들은 조개를 이용하여 양식 진주를 만들었다.
    People used clams to make cultured pearls.
  • 진주 반지 샀어?
    Did you buy a pearl ring?
    응. 이렇게 크고 흰 보석도 드물 거야.
    Yes. it's rare to have such a big white gem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진주 (진주)


🗣️ 진주 (眞珠/珍珠) @ Giải nghĩa

🗣️ 진주 (眞珠/珍珠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23)