🌟 진주 (眞珠/珍珠)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진주 (
진주
)
🗣️ 진주 (眞珠/珍珠) @ Giải nghĩa
- 경상남도 (慶尙南道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 남동쪽 끝에 있으며 남해안에 공업 단지가 발달하였다. 항구가 많아 대외 무역도 활발하다. 주요 도시로는 창원, 진주 등이 있다.
🗣️ 진주 (眞珠/珍珠) @ Ví dụ cụ thể
- 진주 귀고리. [귀고리]
- 진주 귀걸이. [귀걸이]
- 진주 목걸이. [목걸이]
- 보석 상자에 들어 있는 동그란 진주 구슬 목걸이가 정말 예뻤다. [구슬]
- 여자가 산 진주 목걸이는 플라스틱으로 만든 가짜였다. [가짜 (假짜)]
- 응, 결혼 기념일을 맞아 남편이 이 진주 반지를 사 줬어. [보석 (寶石)]
- 진주 목걸이를 떨어뜨려 진주들이 여기저기로 대굴대굴 굴러갔다. [대굴대굴]
- 중요한 모임이 있을 때마다 나는 진주 목걸이를 했다. [하다]
- 손목에 차고 있던 진주 팔찌가 없어졌어. 아무리 찾아봐도 없어. [팔찌]
- 지수야, 너 오늘 진주 목걸이가 꼭 사모님 분위기를 내는 것 같아. [사모님 (師母님)]
- 드레스를 입고 진주 귀고리를 한 부인은 우아한 분위기를 풍겼다. [풍기다]
- 혹시 진주 아냐? 저 삽으로 떠서 가져와 봐. [뜨다]
- 귀부인이 끼고 있는 진주 반지에는 큼직한 알이 박혀 빛나고 있었다. [알]
- 자연산 진주. [자연산 (自然産)]
- 귀부인의 옷에 달린 진주 브로치는 사람들의 시선을 끌었다. [브로치 (brooch)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 진주
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23)