🌟 진주 (眞珠/珍珠)

Danh từ  

1. 진주조개의 조가비나 살 속에 생기는, 아름다운 광택이 나는 보석.

1. NGỌC TRAI, TRÂN CHÂU: Loại đá quý sáng đẹp được tạo thành trong thân hay bên trong lớp vỏ của con sò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양식 진주.
    Western pearls.
  • Google translate 천연 진주.
    Natural pearls.
  • Google translate 하얀 진주.
    White pearl.
  • Google translate 진주 귀고리.
    Pearl earring.
  • Google translate 진주 목걸이.
    Pearl necklace.
  • Google translate 진주 반지.
    A pearl ring.
  • Google translate 진주를 캐다.
    Dig up pearls.
  • Google translate 진주로 장식하다.
    Decorated with pearls.
  • Google translate 지수가 검은 옷에 흰 진주 목걸이를 하고 나왔다.
    Jisoo came out wearing black clothes and a white pearl necklace.
  • Google translate 사람들은 조개를 이용하여 양식 진주를 만들었다.
    People used clams to make cultured pearls.
  • Google translate 진주 반지 샀어?
    Did you buy a pearl ring?
    Google translate 응. 이렇게 크고 흰 보석도 드물 거야.
    Yes. it's rare to have such a big white gem.

진주: pearl,しんじゅ【真珠】。パール,perle,perla,لؤلؤ، دُرّ,сувд,ngọc trai, trân châu,มุก,mutiara,жемчуг,珍珠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진주 (진주)


🗣️ 진주 (眞珠/珍珠) @ Giải nghĩa

🗣️ 진주 (眞珠/珍珠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15)