🌟 좌담 (座談)

Danh từ  

1. 여러 사람이 한자리에 모여 앉아서 어떤 문제에 대한 의견을 나누는 일. 또는 그런 이야기.

1. VIỆC TỌA ĐÀM, CHUYỆN TỌA ĐÀM: Việc một số người ngồi tập trung vào một chỗ và chia sẻ ý kiến về vấn đề nào đó. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특별 좌담.
    Special sit-down.
  • 좌담의 주제.
    The subject of the sit-down.
  • 좌담을 가지다.
    Have a sit-down.
  • 좌담을 듣다.
    Listen to the gossip.
  • 좌담을 실시하다.
    Conduct a sit-down.
  • 좌담을 하다.
    Have a sit-down talk.
  • 학회의 마지막 날에는 강당에서 전문가들의 좌담이 있을 예정이다.
    On the last day of the conference, there will be a sit-down of experts in the auditorium.
  • 오는 주말에 대학 등록금의 해결 방안이라는 주제로 학생과 학부모, 대학 관계자의 좌담이 열린다.
    This weekend, students, parents and university officials will hold a discussion on how to resolve college tuition fees.
  • 이번 좌담에는 각계각층에 몸담고 계시는 여러 전문가들이 참여해 주셨습니다.
    This talk is attended by experts from all walks of life.
    안녕하십니까? 저는 경제학과 교수인 김민준입니다.
    Hello? i'm minjun kim, an economics professor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌담 (좌ː담)
📚 Từ phái sinh: 좌담하다: 여러 사람이 한자리에 모여 앉아서 어떤 문제에 대하여 의견이나 견문을 나누다.

🗣️ 좌담 (座談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53)