🌟 좌담 (座談)

Danh từ  

1. 여러 사람이 한자리에 모여 앉아서 어떤 문제에 대한 의견을 나누는 일. 또는 그런 이야기.

1. VIỆC TỌA ĐÀM, CHUYỆN TỌA ĐÀM: Việc một số người ngồi tập trung vào một chỗ và chia sẻ ý kiến về vấn đề nào đó. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특별 좌담.
    Special sit-down.
  • Google translate 좌담의 주제.
    The subject of the sit-down.
  • Google translate 좌담을 가지다.
    Have a sit-down.
  • Google translate 좌담을 듣다.
    Listen to the gossip.
  • Google translate 좌담을 실시하다.
    Conduct a sit-down.
  • Google translate 좌담을 하다.
    Have a sit-down talk.
  • Google translate 학회의 마지막 날에는 강당에서 전문가들의 좌담이 있을 예정이다.
    On the last day of the conference, there will be a sit-down of experts in the auditorium.
  • Google translate 오는 주말에 대학 등록금의 해결 방안이라는 주제로 학생과 학부모, 대학 관계자의 좌담이 열린다.
    This weekend, students, parents and university officials will hold a discussion on how to resolve college tuition fees.
  • Google translate 이번 좌담에는 각계각층에 몸담고 계시는 여러 전문가들이 참여해 주셨습니다.
    This talk is attended by experts from all walks of life.
    Google translate 안녕하십니까? 저는 경제학과 교수인 김민준입니다.
    Hello? i'm minjun kim, an economics professor.

좌담: colloquy,ざだん【座談】,conversation, causerie, discussion,charla, conversación,مائدة مستديرة,чөлөөт ярилцлага,việc tọa đàm, chuyện tọa đàm,การร่วมกันถกเถียงปัญหา, การร่วมกันอภิปรายปัญหา,dialog, diskusi,обсуждение; рассмотрение; прения; дискуссия,座谈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌담 (좌ː담)
📚 Từ phái sinh: 좌담하다: 여러 사람이 한자리에 모여 앉아서 어떤 문제에 대하여 의견이나 견문을 나누다.

🗣️ 좌담 (座談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46)