🌟 직선 (直選)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직선 (
직썬
)
📚 Từ phái sinh: • 직선하다(直選하다): 선거인이 피선거인을 직접 뽑다.
🗣️ 직선 (直選) @ Giải nghĩa
- 대각선 (對角線) : 다각형에서 서로 이웃하지 않는 두 꼭짓점을 잇는 직선. 또는 다면체에서 같은 면 위에 있지 않은 두 꼭짓점을 잇는 직선.
- 그래프 (graph) : 수량이나 수치의 변화를 직선, 곡선, 점선, 막대 등으로 나타낸 그림.
- 수평선 (水平線) : 가로로 곧은 직선.
- 좌표 (座標) : 수학에서 직선, 평면, 공간상의 위치를 나타낸 수치.
- 접선 (接線) : 곡선이나 원의 한 점에 닿는 직선.
- 선분 (線分) : 직선 위에 있는 두 점 사이에 한정된 부분.
🗣️ 직선 (直選) @ Ví dụ cụ thể
- 평행하는 직선. [평행하다 (平行하다)]
- 수학에서 평행하는 직선은 이론적으로 아무리 늘려도 절대 만날 수 없다. [평행하다 (平行하다)]
- 자, 칠판에 평행하는 두 직선을 그려 보세요. [평행하다 (平行하다)]
- 평행한 직선. [평행하다 (平行하다)]
- 선착장까지는 쭉 내뻗은 직선 길이라 금방 갑니다. [내뻗다]
- 직선 그리기. [그리기]
- 직선 선상. [선상 (線上)]
- 작은 산이 우리 집과 직선 선상에 놓여 있어 창문으로 보이는 경치가 좋았다. [선상 (線上)]
- 각도가 커질수록 두 직선 사이의 공간도 넓어진다. [각도 (角度)]
- 공책에 자를 대고 십 센티미터짜리 직선 세 개를 그렸다. [자]
- 직선 위에 각도기를 대고 90도 지점에 점을 찍어서 직선과 연결하면 두 직선이 수직을 이루게 된다. [수직 (垂直)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 직선
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197)