🌟 정색하다 (正色 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정색하다 (
정ː새카다
)
📚 Từ phái sinh: • 정색(正色): 얼굴에 날카롭고 엄격한 표정을 나타냄. 또는 그런 표정.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 정색하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52)