🌟 정색하다 (正色 하다)

Động từ  

1. 얼굴에 날카롭고 엄격한 표정을 나타내다.

1. NGHIÊM TRANG: Thể hiện vẻ nghiêm khắc và sắc bén trên khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정색하는 모습.
    A straight face.
  • 정색하는 반응.
    A straight-faced.
  • 정색하는 얼굴.
    A straight face.
  • 정색하는 이유.
    Reason for making a straight face.
  • 정색하는 표정.
    A straight face.
  • 정색하며 대꾸하다.
    Reply with a straight face.
  • 정색하며 말하다.
    Speak with a straight face.
  • 갑자기 정색하다.
    Suddenly serious.
  • 박 과장은 직원의 실수를 정색하며 꾸짖었다.
    Manager park scolded the staff with a serious look at their mistakes.
  • 동료들이 술을 권하자 민준이는 손을 저으며 정색했다.
    Min-jun shook his hand and looked serious when his colleagues suggested him to drink.
  • 너희 부서는 오늘 분위기가 안 좋아 보이네. 무슨 일 있었어?
    Your department doesn't look very well today. what happened?
    부장님이 이번 달 실적을 확인하고 정색하는 바람에 다들 부장님 눈치만 보고 있어.
    The manager checked his performance this month, and everyone's just looking at him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정색하다 (정ː새카다)
📚 Từ phái sinh: 정색(正色): 얼굴에 날카롭고 엄격한 표정을 나타냄. 또는 그런 표정.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52)