🌟 정색하다 (正色 하다)

Động từ  

1. 얼굴에 날카롭고 엄격한 표정을 나타내다.

1. NGHIÊM TRANG: Thể hiện vẻ nghiêm khắc và sắc bén trên khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정색하는 모습.
    A straight face.
  • Google translate 정색하는 반응.
    A straight-faced.
  • Google translate 정색하는 얼굴.
    A straight face.
  • Google translate 정색하는 이유.
    Reason for making a straight face.
  • Google translate 정색하는 표정.
    A straight face.
  • Google translate 정색하며 대꾸하다.
    Reply with a straight face.
  • Google translate 정색하며 말하다.
    Speak with a straight face.
  • Google translate 갑자기 정색하다.
    Suddenly serious.
  • Google translate 박 과장은 직원의 실수를 정색하며 꾸짖었다.
    Manager park scolded the staff with a serious look at their mistakes.
  • Google translate 동료들이 술을 권하자 민준이는 손을 저으며 정색했다.
    Min-jun shook his hand and looked serious when his colleagues suggested him to drink.
  • Google translate 너희 부서는 오늘 분위기가 안 좋아 보이네. 무슨 일 있었어?
    Your department doesn't look very well today. what happened?
    Google translate 부장님이 이번 달 실적을 확인하고 정색하는 바람에 다들 부장님 눈치만 보고 있어.
    The manager checked his performance this month, and everyone's just looking at him.

정색하다: have a serious look on one's face,まがおになる【真顔になる】。しんけんなかおをする【真剣な顔をする】。ひらきなおる【開き直る】,prendre un air sérieux,ponerse serio,يظهر تعبيرات الوجه الصارمة والجدّيّة,төв царай, төв царайлах,nghiêm trang,ทำหน้าตาเคร่งขรึม, แสดงสีหน้าเคร่งขรึม, แสดงสีหน้าเคร่งครัด, ทำหน้าตาจริงจัง, ทำหน้าเอาจริงเอาจัง, ทำหน้าตาซีเรียส,menunjukkan muka serius, berekspresi serius,принять строгий вид,板着脸,一本正经,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정색하다 (정ː새카다)
📚 Từ phái sinh: 정색(正色): 얼굴에 날카롭고 엄격한 표정을 나타냄. 또는 그런 표정.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19)