🌟 직선적 (直線的)

  Định từ  

1. 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은.

1. MANG TÍNH NGAY THẲNG: Duỗi thẳng mà không có chỗ nào bị gập hay gấp khúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직선적 구도.
    Straight angle.
  • 직선적 구조.
    Straight structure.
  • 직선적 도로.
    Straight road.
  • 직선적 디자인.
    Straight design.
  • 직선적 형태.
    Straight form.
  • 정부의 주도하에 계획 도시가 직선적 도로망에 따라 일관성 있는 모습으로 건설되었다.
    Under the initiative of the government, the planned city was constructed in a coherent manner according to the straight road network.
  • 최 디자이너의 작품은 장식을 최소한으로 하여 단순하고 직선적 디자인으로 남성적인 느낌을 주었다.
    Designer choi's work, with minimal decoration, gave a masculine feel with a simple, straight design.
  • 이번에 새롭게 출시된 스포츠카인데 어떠신가요?
    This is a new sports car, how do you like it?
    날카로운 직선적 형태가 세련된 느낌을 주네요.
    A sharp straight line gives you a sophisticated look.

2. 꾸미거나 숨기지 않고 있는 그대로의 솔직한.

2. MANG TÍNH THẲNG THẮN: Ngay thắn theo đúng với cái vốn có mà không che giấu hay ngụy tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직선적 말투.
    Straight talk.
  • 직선적 묘사.
    Straight-line description.
  • 직선적 비난.
    Straight-line accusations.
  • 직선적 비판.
    Straight-line criticism.
  • 직선적 성격.
    Straight character.
  • 직선적 표현.
    A straight expression.
  • 직선적 화법.
    Straight talk.
  • 민준이는 듣기 싫은 욕설이나 직선적 표현을 서슴지 않아서 모두가 싫어한다.
    Everyone hates minjun because he doesn't hesitate to swear or express himself in a straight line.
  • 이모는 직선적 성격이라서 가끔 다른 사람의 오해를 사기도 하지만 숨김이 없고 소탈하다.
    My aunt is straight-line, so she sometimes misunderstands others, but she's not hiding anything and is simple.
  • 토론도 좋지만 너무 직선적 비판은 피하는 게 좋을 것 같아.
    Discussions are good, but i think you'd better avoid too direct criticism.
    그래. 상대편이 너무 발끈해서 잘못하면 싸움이 나겠더라.
    Yeah. my opponent is so angry that if i do something wrong, there will be a fight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직선적 (직썬적)
📚 Từ phái sinh: 직선(直線): 굽지 않은 곧은 선.

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Chính trị (149)