🌟 직시 (直視)

Danh từ  

1. 정신을 집중하여 어떤 대상을 똑바로 봄.

1. SỰ NHÌN THẲNG, SỰ NHÌN TRỰC DIỆN: Việc tập trung tinh thần, nhìn thẳng đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 렌즈 직시.
    Lens straight.
  • 상대방 직시.
    Face to face with the other party.
  • 얼굴 직시.
    Face-to-face.
  • 카메라 직시.
    Camera sight.
  • 직시를 하다.
    Face to face.
  • 유민이는 쑥스러운지 민준이의 얼굴 직시를 못하고 고개를 숙였다.
    Yoomin bowed his head, unable to see min-jun's face as if he was embarrassed.
  • 지수는 인위적인 카메라 직시를 피하고 모델처럼 자연스럽게 시선을 처리하였다.
    The index avoided artificial camera directness and handled the gaze naturally like a model.

2. 사물이나 현상의 본질을 바로 봄.

2. SỰ NHÌN THẲNG VÀO, SỰ ĐỐI DIỆN: Việc nhìn thẳng vào bản chất của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문제점 직시.
    Face the problem.
  • 본질 직시.
    Essential intuition.
  • 실상 직시.
    Face to face.
  • 실체 직시.
    Face to reality.
  • 실태 직시.
    Face to reality.
  • 현상 직시.
    Phenomenon sight.
  • 현실 직시.
    Face to reality.
  • 직시를 하다.
    Face to face.
  • 정부는 당면한 문제의 본질 직시를 못한 채 안이한 해결책만 제시했다.
    The government presented only complacent solutions to the problem at hand.
  • 한일 공동 선언에서 과거 직시를 통해 양국이 미래 지향적인 관계를 구축해 나갈 것을 약속하였다.
    In the korea-japan joint declaration, the two countries promised to build a future-oriented relationship through their past face-to-.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직시 (직씨)
📚 Từ phái sinh: 직시하다(直視하다): 정신을 집중하여 어떤 대상을 똑바로 보다., 사물이나 현상의 본질을…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82)