🌟 진술 (陳述)

☆☆   Danh từ  

1. 일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기함. 또는 그러한 이야기.

1. SỰ TRẦN THUẬT, SỰ TRÌNH BÀY: Việc kể chi tiết ý kiến về công việc hay tình huống. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구체적 진술.
    Specific statement.
  • 과학적 진술.
    Scientific statements.
  • 비판적 진술.
    Critical statement.
  • 핵심적 진술.
    Key statement.
  • 진술 방식.
    The way of statement.
  • 진술 형식.
    Form of statement.
  • 진술을 듣다.
    Hear a statement.
  • 진술을 하다.
    Make a statement.
  • 진술에 반대하다.
    Oppose statement.
  • 진술에 찬성하다.
    Agree with the statement.
  • 토론자의 진술에 찬성하는 사람들이 고개를 끄덕였다.
    Those in favor of the debater's statement nodded.
  • 세상의 근본에 대해 논리적이고 체계적으로 진술한 철학자는 드물었다.
    Few philosophers have logically and systematically stated the fundamentals of the world.
  • 내 이야기에는 왜 아무도 동의를 안 해 주지?
    Why doesn't anyone agree with my story?
    진술 방식이 근거는 없으면서 주장만 말하니까 그렇지.
    Because the way he speaks is groundless, but only because he speaks.

2. 수사 기관이나 법정에서 사건의 당사자나 관련된 사람이 사실이나 의견을 말이나 글로 알리는 것. 또는 그러한 일.

2. SỰ TƯỜNG TRÌNH: Việc người có liên quan hay đương sự của vụ việc cho biết bằng lời nói hay chữ viết ý kiến hoặc sự thật ở cơ quan điều tra hay toà án. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목격자의 진술.
    Witness statements.
  • 피고인의 진술.
    The defendant's statement.
  • 진술 기회.
    An opportunity to make a statement.
  • 진술 내용.
    The contents of the statement.
  • 진술 조서.
    A written statement.
  • 진술을 거부하다.
    Refuse statement.
  • 진술을 끝내다.
    Terminate a statement.
  • 진술을 듣다.
    Hear a statement.
  • 진술을 마치다.
    Finish the statement.
  • 진술을 번복하다.
    Reverse one's statement.
  • 나는 범인을 봤다는 어린이의 진술을 믿기 어려웠다.
    I couldn't believe the child's statement that i saw the criminal.
  • 목격자의 진술이 엇갈려 누구의 말이 사실인지 알기 어려웠다.
    The witness's statements were crossed, making it difficult to know who was telling the truth.
  • 법정에서 용의자의 진술은 스스로에게 불리한 증거로 사용될 수 있었다.
    The suspect's statement in court could be used as evidence against himself.
  • 당신의 진술이 거짓이라는 게 증거를 통해 밝혀졌습니다.
    Evidence has revealed that your statement is false.
    거짓을 말한 게 아니에요. 그때 저는 정말 현장에 없었습니다.
    I'm not lying. i was really not there at the time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진술 (진ː술)
📚 Từ phái sinh: 진술되다(陳述되다): 일이나 상황에 대해 의견이 자세히 이야기되다., 수사 기관이나 법정… 진술하다(陳述하다): 일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기하다., 수사 기관이나 법정…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Vấn đề xã hội  

🗣️ 진술 (陳述) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76)