🌟 지근지근
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지근지근 (
지근지근
)
📚 Từ phái sinh: • 지근지근하다: 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 굴다., 가볍게 자꾸 누르거나 밟다., 가볍게 …
🌷 ㅈㄱㅈㄱ: Initial sound 지근지근
-
ㅈㄱㅈㄱ (
지긋지긋
)
: 진저리가 날 정도로 매우 싫고 괴로운 모양.
Phó từ
🌏 NGẤY, NGÁN NGẨM: Hình ảnh rất đáng ghét và phiền phức đến mức thấy chán chường. -
ㅈㄱㅈㄱ (
질근질근
)
: 질긴 물건을 자꾸 씹는 모양.
Phó từ
🌏 NHÓP NHÉP: Hình ảnh liên tục nhai cái gì đó dai. -
ㅈㄱㅈㄱ (
질금질금
)
: 물이나 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỎ GIỌT: Hình ảnh nước hay chất lỏng chảy ra ít một một cách liên tục hoặc chảy ra rồi lại ngưng lại. -
ㅈㄱㅈㄱ (
징글징글
)
: 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GHÊ RỢN, MỘT CÁCH KINH TỞM: Dáng vẻ cực kì khủng khiếp và kinh tởm đến mức sởn gai ốc. -
ㅈㄱㅈㄱ (
자근자근
)
: 괴로울 정도로 자꾸 귀찮게 하는 모양.
Phó từ
🌏 LẴNG NHẴNG, DAI DẲNG: Hình ảnh liên tục gây phiền phức tới mức khó chịu. -
ㅈㄱㅈㄱ (
자글자글
)
: 적은 양의 물이나 기름 등이 걸쭉하게 줄어들면서 자꾸 끓는 소리.
Phó từ
🌏 LỘC BỘC: Âm thanh mà lượng nước hay dầu ít quánh lại và sôi liên tục. -
ㅈㄱㅈㄱ (
지글지글
)
: 적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XÈO XÈO: Tiếng những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅈㄱㅈㄱ (
질겅질겅
)
: 질긴 물건을 거칠게 자꾸 씹는 모양.
Phó từ
🌏 NHÓP NHÉP NHÓP NHÉP: Hình ảnh nhai liên tục những đồ vật dai một cách thô thiển. -
ㅈㄱㅈㄱ (
조각조각
)
: 여러 조각. 또는 하나하나의 조각.
Danh từ
🌏 NHIỀU MẢNH, TỪNG MẢNH: Nhiều mảnh. Hoặc từng mảnh một. -
ㅈㄱㅈㄱ (
지그재그
)
: 줄이나 걸음 등이 곧바르지 않고 한자 ‘之’ 자 모양의 상태.
Danh từ
🌏 DÍCH DẮC: Trạng thái mà bước đi hay hàng lối không thẳng, có hình chữ "chi-之". -
ㅈㄱㅈㄱ (
지근지근
)
: 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 구는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH ĐAU NHỨC: Hình ảnh liên tục bị phiền phức đến mức thấy bực bội. -
ㅈㄱㅈㄱ (
잘근잘근
)
: 조금 질긴 물건을 가볍게 자꾸 씹는 모양.
Phó từ
🌏 NHÓP NHÉP: Hình ảnh cứ nhai nhẹ thứ hơi dai. -
ㅈㄱㅈㄱ (
조각조각
)
: 여러 조각으로 갈라지거나 깨진 모양.
Phó từ
🌏 TAN TÀNH, THÀNH TỪNG MẢNH: Hình ảnh bị vỡ hay chia cắt thành nhiều mảnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132)