🌟 주의보 (注意報)

Danh từ  

1. 폭풍, 해일, 홍수 등으로 인해 피해가 생길 위험이 있을 때 기상청에서 미리 주의를 주는 알림.

1. BẢN TIN THỜI TIẾT ĐẶC BIỆT: Việc trung tâm khí tượng đưa ra lưu ý trước, khi có nguy cơ phát sinh thiệt hại do bão, sóng thần, lũ lụt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주의보가 발령되다.
    A warning is issued.
  • 주의보가 해제되다.
    Warning lifted.
  • 주의보를 내리다.
    Issue a warning.
  • 주의보를 발령하다.
    Issue a warning.
  • 주의보를 발표하다.
    Announce a warning.
  • 눈이 계속해서 내리자 기상청에서 주의보를 내렸다.
    The weather service issued a warning as the snow continued.
  • 폭풍이 온다는 주의보 때문에 모든 비행기가 공항에서 대기하고 있다.
    All planes are on standby at the airport because of warnings of a storm.
  • 최고 이백 밀리미터가 넘게 비가 내린 지역에는 현재 주의보가 발효 중이다.
    A warning is now in effect for areas with up to 200 millimeters of rain.
  • 폭우 주의보가 내려졌으니 오늘은 나가지 말고 집에 있으렴.
    The heavy rain watch has been issued, so don't go out today and stay home.
    네, 엄마.
    Yes, mom.
Từ tham khảo 경보(警報): 위험에 대비하여 주의하고 조심할 수 있도록 미리 알리는 일, 또는 그 보도…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주의보 (주ː의보) 주의보 (주ː이보)


🗣️ 주의보 (注意報) @ Giải nghĩa

🗣️ 주의보 (注意報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101)