🌟 주재 (駐在)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주재 (
주ː재
)
📚 Từ phái sinh: • 주재하다(駐在하다): 한곳에 머물러 있다., 어떤 일을 담당하기 위해 어떤 곳으로 보내어…
🗣️ 주재 (駐在) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 일본 주재 한국 대사관 공사로 파견되었다. [공사 (公使)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 주재
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28)