🌟 주재 (駐在)

Danh từ  

1. 한곳에 머물러 있음.

1. (SỰ) TRÚ TẠI, SỰ LƯU TRÚ: Việc đang lưu lại một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병원 주재.
    Presiding in a hospital.
  • Google translate 주재 시간.
    Subject time.
  • Google translate 주재가 길어지다.
    Longer domicile.
  • Google translate 주재를 거부하다.
    Refuse to preside over.
  • Google translate 노조의 건물 주재를 막기 위해 회사는 모든 출입구를 닫았다.
    To prevent the union from presiding over the building, the company closed all entrances.
  • Google translate 나는 삼 일 전부터 딸아이의 병간호를 위해 병원에 주재를 하고 있다.
    I've been in the hospital for three days now for my daughter's medical care.

주재: stay,ちゅうざい【駐在】,résidence,residencia, permanencia, estancia,قطون,орших, байх,(sự) trú tại, sự lưu trú,การพักอยู่, การอาศัยอยู่, การพักอาศัยอยู่, การประจำอยู่,berdiam, tinggal,пребывание,住,驻,

2. 어떤 일을 담당하기 위해 어떤 곳으로 보내어져 머물러 있음.

2. SỰ TẠM TRÚ (DO PHÁI CỬ ĐẾN): Việc được cử đến và đang lưu lại nơi nào đó để đảm đương việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미국 주재.
    Residing in the united states.
  • Google translate 일본 주재.
    Residing in japan.
  • Google translate 프랑스 주재.
    Residing in france.
  • Google translate 한국 주재.
    Residing in korea.
  • Google translate 주재 기자.
    Reporter in charge.
  • Google translate 주재 영사관.
    The consulate in residence.
  • Google translate 주재 특파원.
    Resident correspondent.
  • Google translate 대통령은 워싱턴 주재 특파원들과 기자 회견을 했다.
    The president held a press conference with correspondents in washington.
  • Google translate 나는 영국 주재 한국 대사관을 찾아가 체류 기간을 연장했다.
    I visited the korean embassy in england and extended my stay.
  • Google translate 경찰은 어제부터 건물 곳곳에 주재를 하며 범인이 나타나기를 기다렸다.
    The police have been stationed all over the building since yesterday, waiting for the criminal to appear.
  • Google translate 이 단체는 해외에서도 활동을 하나 보네요?
    So this group is active overseas?
    Google translate 네, 해외 주재 연구원들을 지원해 주고 있습니다.
    Yeah, we're supporting overseas researchers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주재 (주ː재)
📚 Từ phái sinh: 주재하다(駐在하다): 한곳에 머물러 있다., 어떤 일을 담당하기 위해 어떤 곳으로 보내어…

🗣️ 주재 (駐在) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97)