🌟 -을 테냐

1. (아주낮춤으로) 어떤 일을 할 의지가 있는지 물음을 나타내는 표현.

1. SẼ…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự hỏi xem có ý định làm việc nào đó hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날씨가 추운데 내 옷이라도 입을 테냐?
    The weather's cold. are you going to wear my clothes?
  • 오늘은 가게에 손님이 별로 없는데 문을 일찍 닫을 테냐?
    There aren't many customers in the store today. will you close early?
  • 냉장고에 먹을 거라고는 계란뿐인데 이거라도 삶아 먹을 테냐?
    All we're going to eat in the fridge is eggs. would you like to boil this?
  • 우리 회사에 경력 사원을 모집하는데 원서를 넣을 테냐?
    Are you going to apply for our company to recruit experienced workers?
    그래? 일단 생각을 좀 해 보고.
    Really? let's think about it first.
Từ tham khảo -ㄹ 테냐: (아주낮춤으로) 어떤 일을 할 의지가 있는지 물음을 나타내는 표현.

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sở thích (103)