Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주책바가지 (주책빠가지)
주책빠가지
Start 주 주 End
Start
End
Start 책 책 End
Start 바 바 End
Start 가 가 End
Start 지 지 End
• Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42)