🌟 주책바가지

Danh từ  

1. (놀리는 말로) 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없는 사람.

1. KẺ BA PHẢI: (Cách nói trêu chọc) Người không có độ tin cậy hay thay đổi lúc này lúc khác do không có ý kiến hay chủ trương nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀여운 주책바가지.
    Cute silly.
  • Google translate 눈치 없는 주책바가지.
    A senseless rascal.
  • Google translate 철없는 주책바가지.
    Stupid silly ass.
  • Google translate 주책바가지로 몰리다.
    Be driven into a frivolous rage.
  • Google translate 주책바가지처럼 굴다.
    Be silly.
  • Google translate 분위기도 모르고 수다스럽게 굴면 사람들이 주책바가지처럼 볼 거야.
    If you don't know the atmosphere and be chatty, people will look at you like a booger.
  • Google translate 주책바가지 이모는 아기가 없는 새댁에게 언제 아기를 가질 거냐고 집요하게 물었다.
    Aunt cock-a-doodle-doo persistently asked her stepfather, who had no baby, when she would have a baby.
  • Google translate 옆집 할멈이 어제 남의 집 잔치에서 다른 이랑 싸움이 붙었다는구먼.
    The old lady next door had a fight with someone else at the party yesterday.
    Google translate 이런 주책바가지 같으니!
    You're a bitch!

주책바가지: thoughtless person,むていけんな人【無定見な人】。けいはくなひと【軽薄な人】。でたらめなひと【出鱈目な人】。みさかいなし【見境なし】,tête de linotte,entrometido, metiche, metido,,тэнэг хүн, бодлогогүй хүн, саваагүй хүн,kẻ ba phải,คนที่ทำตัวไม่เหมาะสม, คนที่ไม่น่านับถือ, คนที่ไม่มีความแน่นอน,orang plinplan, orang plintat-plintut, orang tidak berpendirian,(шутл.) корзина мнений,缺心眼儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주책바가지 (주책빠가지)

💕Start 주책바가지 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159)