🌟 주책바가지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주책바가지 (
주책빠가지
)
🌷 ㅈㅊㅂㄱㅈ: Initial sound 주책바가지
-
ㅈㅊㅂㄱㅈ (
주책바가지
)
: (놀리는 말로) 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BA PHẢI: (Cách nói trêu chọc) Người không có độ tin cậy hay thay đổi lúc này lúc khác do không có ý kiến hay chủ trương nhất định.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159)