🌟 증가율 (增加率)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증가율 (
증가율
)
🗣️ 증가율 (增加率) @ Ví dụ cụ thể
- 연평균 증가율. [연평균 (年平均)]
🌷 ㅈㄱㅇ: Initial sound 증가율
-
ㅈㄱㅇ (
즐거움
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㅇ (
자가용
)
: 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh. -
ㅈㄱㅇ (
중국어
)
: 중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng. -
ㅈㄱㅇ (
중공업
)
: 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích. -
ㅈㄱㅇ (
중개인
)
: 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền. -
ㅈㄱㅇ (
저기압
)
: 주위의 기압보다 더 낮은 기압.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.
• Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43)