🌟 증가율 (增加率)

Danh từ  

1. 늘어나는 비율.

1. TỈ LỆ GIA TĂNG, TỈ LỆ TĂNG: Tỉ lệ tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수출량 증가율.
    Export volume growth rate.
  • 순익 증가율.
    Net profit growth rate.
  • 증가율이 급감하다.
    The rate of growth drops sharply.
  • 증가율이 늘어나다.
    Increase in growth rate.
  • 증가율이 둔화되다.
    Growth slows.
  • 김 사장이 한 해 사업을 정리하면서 총 매출 증가율을 계산하였다.
    Kim calculated the growth rate of total sales while he was cleaning up his business for the year.
  • 젊은 층에게 인기가 좋은 이 핸드폰은 이삼십 대에게서 높은 판매 증가율을 기록하였다.
    This mobile phone, which is popular among young people, recorded high sales growth in the twenties and thirties.
  • 최근 몇 년 동안 우리나라의 인구 증가율이 계속 감소되어 왔대.
    The population growth rate of our country has continued to decline in recent years.
    그렇구나. 계속 이렇게 증가하는 비율이 줄어들다간 우리나라 인구가 정말 줄어들게 될지도 모르겠어.
    I see. if the rate of increase continues to decrease, our country's population may really decrease.
Từ trái nghĩa 감소율(減少率): 줄어드는 비율.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증가율 (증가율)

🗣️ 증가율 (增加率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43)