🌟 증권가 (證券街)

Danh từ  

1. 주식 등의 증권을 거래하는 장소가 여럿이 모여 있는 곳. 또는 그런 사회.

1. SÀN GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN, SÀN CHỨNG KHOÁN: Địa điểm nơi nhiều người tập trung lại ở đó để giao dịch chứng khoán như mua bán cổ phiếu v.v... Hoặc xã hội đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암울한 증권가.
    A grim stock market.
  • 증권가 소식.
    Stock market news.
  • 증권가가 동요하다.
    The stock market is agitated.
  • 증권가가 술렁이다.
    The stock market is in turmoil.
  • 증권가에서 일하다.
    Work in a stock market.
  • 소액 투자자들이 증권가로 몰려들어 주식 투자에 열을 올린다.
    Small investors flock to the stock market, eager to invest in stocks.
  • 유럽 지역의 주가 폭락으로 국내 증권가도 조금씩 흔들리고 있다.
    The plunge in european stock prices is also shaking the local stock market little by little.
  • 경기가 좋아지면서 투자하는 사람들도 조금씩 늘어나고 있어.
    As the economy gets better, more and more people are investing.
    응. 그 덕분에 이 증권가에도 모처럼 활기가 생기는 것 같네.
    Yeah. that's why this stock market seems to be getting lively for a long time.
Từ tham khảo 증권 거래소(證券去來所): 증권을 사고파는 시장.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증권가 (증꿘가)

🗣️ 증권가 (證券街) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226)