🌟 증명되다 (證明 되다)

Động từ  

1. 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지가 증거가 들어져서 밝혀지다.

1. ĐƯỢC CHỨNG MINH: Sự phán đoán, nội dung hay sự kiện nào đó được làm sáng tỏ có phải là sự thật không vì bằng chứng đã được đưa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증명된 결백.
    Proven innocence.
  • 가설이 증명되다.
    The hypothesis is proved.
  • 실력이 증명되다.
    Prove one's ability.
  • 과학적으로 증명되다.
    Scientifically proven.
  • 여실히 증명되다.
    Proven.
  • 충분히 증명되다.
    Proven enough.
  • 그 과학자의 가설이 실제 맞는지가 실험으로 증명될 예정이다.
    Tests will prove the scientist's hypothesis is true.
  • 진짜 범인이 잡힘으로 그 용의자는 결백했음이 확실히 증명되었다.
    The real criminal was caught and the suspect was clearly proved innocent.
  • 김 선수가 한때 침체를 겪더니 이번 육상 대회에서 다시 우승을 차지했군요.
    Kim was once in a slump and won this track and field again.
    네, 이로써 김 선수가 여전히 세계 정상급의 선수라는 사실이 증명되었습니다.
    Yes, this proves that kim is still a world-class player.

2. 수학이나 논리학에서, 어떤 명제나 판단이 진실인지 아닌지가 근본 원리로부터 이끌어 내어져서 밝혀지다.

2. ĐƯỢC CHỨNG MINH: Phán đoán hay mệnh đề nào đó được viện dẫn từ nguyên lí cơ bản và làm sáng tỏ là sự thật hay không trong lôgic học hoặc toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증명된 명제.
    Proven proposition.
  • 공식이 증명되다.
    Proof is proved.
  • 정리가 증명되다.
    Proven theorem.
  • 논리적으로 증명되다.
    Proven logically.
  • 수학적으로 증명되다.
    Proven mathematically.
  • 추론으로 증명되다.
    Proven by reasoning.
  • 수년 동안 풀리지 않던 명제가 한 수학자에 의해 증명되었다.
    A proposition that had not been solved for years was proved by a mathematician.
  • 수학 선생님의 해설을 듣고 나니 그 공식이 증명되는 과정을 알겠다.
    Now that i have heard the explanation from the math teacher, i know the process of proving the formula.
  • 이 결론이 왜 논리적으로 맞는지 잘 모르겠어.
    I'm not sure why this conclusion is logical.
    이건 논리학의 원리에 따라서 증명되어야 하는 문제야. 내가 설명해 줄게.
    This is a problem that must be proved according to the principles of logic. let me explain.

3. 국가나 공공 단체의 권한으로 어떤 사실이 진실임이 공적으로 밝혀지다.

3. ĐƯỢC CHỨNG MINH: Sự thật nào đó được làm sáng tỏ một cách chính thức là điều chân thực do quyền hạn của quốc gia hoặc tổ chức công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증명된 권한.
    Proven authority.
  • 공증으로 증명되다.
    Proven by notarization.
  • 면허증으로 증명되다.
    Proven by license.
  • 신분증으로 증명되다.
    Proven by identification.
  • 자격증으로 증명되다.
    Proven by qualification.
  • 운전 면허증으로 이 사람이 운전할 자격을 갖추었음이 증명될 수 있다.
    The driver's license can prove that this person is qualified to drive.
  • 어떤 사람이 특정한 능력과 자격을 가지고 있음이 자격증으로 증명된다.
    Certification proves that a person has certain abilities and qualifications.
  • 보세요. 이 자격증으로 증명되었지요?
    Look. it's proven by this license, right?
    음, 그러네요. 전문가가 맞군요.
    Well, you're right. you're an expert.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증명되다 (증명되다) 증명되다 (증명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 증명(證明): 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지를 증거를 들어서 밝힘., 어…


🗣️ 증명되다 (證明 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 증명되다 (證明 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104)