🌟 찬바람

Danh từ  

1. (비유적으로) 몹시 차갑고 싸늘한 기운이나 느낌.

1. CƠN GIÓ LẠNH, SỰ LẠNH LÙNG: (cách nói ẩn dụ) Cảm giác hay khí rất rét và lạnh lẽo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찬바람이 나다.
    Cold wind.
  • 찬바람이 돌다.
    A cold wind is blowing.
  • 한바탕 싸움이 있고 난 이후부터는 한동안 찬바람 나는 분위기가 계속되었다.
    After a bout of fighting, the chill air continued for a while.
  • 아내가 찬바람 도는 얼굴로 차갑게 대답을 하는 것을 보니 나한테 화가 단단히 난 모양이었다.
    Seeing his wife give a cold answer with a cold airy face, he seemed very angry with me.
  • 지수 화 났어? 찬바람이 쌩 도네?
    Jisoo, are you mad? the cold wind is blowing.
    내가 지수한테 잘못을 좀 했거든.
    I did something wrong to jisoo.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬바람 (찬바람)

🗣️ 찬바람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17)