🌟 찬바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬바람 (
찬바람
)
🗣️ 찬바람 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅂㄹ: Initial sound 찬바람
-
ㅊㅂㄹ (
찬바람
)
: (비유적으로) 몹시 차갑고 싸늘한 기운이나 느낌.
Danh từ
🌏 CƠN GIÓ LẠNH, SỰ LẠNH LÙNG: (cách nói ẩn dụ) Cảm giác hay khí rất rét và lạnh lẽo. -
ㅊㅂㄹ (
춤바람
)
: 춤에 몹시 빠짐.
Danh từ
🌏 LÀN GIÓ KHIÊU VŨ, SỰ YÊU THÍCH KHIÊU VŨ: Việc rất say mê khiêu vũ. -
ㅊㅂㄹ (
청백리
)
: 재물에 대한 욕심이 없이 바르고 깨끗한 관리.
Danh từ
🌏 QUAN LIÊM CHÍNH: Quan chức trong sạch và ngay thẳng không tham lam vật chất. -
ㅊㅂㄹ (
총부리
)
: 총에서 총구멍이 있는 부분.
Danh từ
🌏 HỌNG SÚNG: Phần có nòng súng trên cây súng. -
ㅊㅂㄹ (
책벌레
)
: (놀리는 말로) 지나치게 책을 읽거나 공부만 하는 사람.
Danh từ
🌏 MỌT SÁCH: (cách nói trêu chọc) Người chỉ biết đọc sách hoặc chú tâm vào việc học hành một cách quá mức.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17)