🌟 증식 (增殖)

Danh từ  

1. 늘어서 많아짐. 또는 늘려서 많게 함.

1. SỰ GIA TĂNG, SỰ NHÂN LÊN, SỰ SINH SÔI: Việc tăng lên và trở nên nhiều hơn. Hoặc sự làm cho tăng lên và trở nên nhiều hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자산 증식.
    Asset growth.
  • 세포의 증식.
    The proliferation of cells.
  • 미생물의 증식.
    The growth of microorganisms.
  • 증식 계획.
    Growth planning.
  • 증식을 억제하다.
    Suppress proliferation.
  • 증식에 힘쓰다.
    Strive to multiply.
  • 그 암 환자는 암세포가 계속 증식이 되어서 상태가 매우 심각했다.
    The cancer patient was in very serious condition because the cancer cells continued to proliferate.
  • 일부 사람들이 부동산을 투기하여 재산 증식을 해 온 사실이 드러났다.
    It has been revealed that some people have been speculating in real estate and proliferating property.
  • 이 음식을 밖에 놔두면 부패해 버리겠지?
    If i leave this food outside, it'll rot, right?
    그럼. 이렇게 따뜻하고 습도가 높은 곳에서는 세균의 증식이 일어나기 쉬워.
    Sure. in such a warm and humid place, germs can easily multiply.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증식 (증식) 증식이 (증시기) 증식도 (증식또) 증식만 (증싱만)
📚 Từ phái sinh: 증식되다(增殖되다): 늘어서 많아지다. 증식하다(增殖하다): 늘어서 많아지다. 또는 늘려서 많게 하다.

🗣️ 증식 (增殖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52)