🌟 집행되다 (執行 되다)

Động từ  

1. 계획, 명령, 재판 등의 내용이 실제로 행해지다.

1. ĐƯỢC THI HÀNH, ĐƯỢC THỰC THI: Nội dung của kế hoạch, mệnh lệnh hay bản án được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집행된 명령.
    An executed order.
  • 계획이 집행되다.
    A plan is executed.
  • 분할이 집행되다.
    Division is enforced.
  • 징역이 집행되다.
    Sentenced to prison.
  • 형이 집행되다.
    Sentenced.
  • 강제 집행되다.
    To be enforced.
  • 죄에 대한 모든 판결은 법에 명시되어있는 것에 따라 집행될 것이다.
    All judgments on sin shall be executed in accordance with what is set forth in law.
  • 한 달 만에 프로젝트를 시행해도 좋다는 허가가 나서 바로 내일부터 집행될 예정이다.
    Permission to implement the project in a month has been granted and will be implemented immediately starting tomorrow.
  • 네게 사기를 쳤던 그 친구는 요즘 뭐하고 지낸다니?
    What's that guy who cheated on you doing these days?
    징역이 집행된 날부터 아직까지는 조용히 자중하면서 지내는 것 같아.
    From the day he was sentenced to prison until now, he seems to be quietly self-conscious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집행되다 (지팽되다) 집행되다 (지팽뒈다)
📚 Từ phái sinh: 집행(執行): 계획, 명령, 재판 등의 내용을 실제로 행함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28)