🌟 청결 (淸潔)

Danh từ  

1. 맑고 깨끗함.

1. SỰ THANH KHIẾT: Sự trong sáng và sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주방 청결.
    Kitchen cleanliness.
  • 위생과 청결.
    Sanitation and cleanliness.
  • 청결에 신경을 쓰다.
    Pay attention to cleanliness.
  • 청결에 주의하다.
    Pay attention to cleanliness.
  • 청결에 힘쓰다.
    To strive for cleanliness.
  • 저희 시당에서는 무엇보다도 주방의 위생과 청결에 힘쓰고 있습니다.
    Most of all, our city hall is dedicated to the hygiene and cleanliness of the kitchen.
  • 무좀을 예방하려면 발의 청결뿐 아니라 습기를 없애는 데에도 신경을 써야 한다.
    To prevent athlete's foot, care must be taken not only to clean your feet but also to remove moisture.
  • 선생님, 여드름이 안 나게 하려면 어떻게 해야 해요?
    Teacher, what can i do to prevent pimples?
    무엇보다도 피부의 청결 유지가 기본이지요.
    Most of all, keeping your skin clean is the basic.
Từ trái nghĩa 불결(不潔): 어떤 사물이나 장소가 깨끗하지 않고 더러움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청결 (청결)
📚 Từ phái sinh: 청결하다(淸潔하다): 맑고 깨끗하다. 청결히(淸潔히): 맑고 깨끗이.

🗣️ 청결 (淸潔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99)