🌟 절판 (絕版)

Danh từ  

1. 출판된 책이 다 팔려서 없음.

1. SỰ BÁN HẾT (SÁCH): Việc sách xuất bản được bán hết nên không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절판 상태.
    Out of print.
  • 절판이 되다.
    Go out of print.
  • 그 책은 인기가 많아 서점 곳곳에서 절판이 되었다.
    The book was so popular that it was out of print throughout the bookstore.
  • 아저씨, “어린왕자” 책 없나요?
    Sir, don't you have the "little prince" book?
    응, 그 책이 지금 절판 상태니 며칠 뒤에 다시 와 보거라.
    Yes, the book is out of print now, so come back in a few days.

2. 출판했던 책을 더 이상 펴내지 않게 됨.

2. SỰ KHÔNG TÁI BẢN: Việc không phát hành thêm quyển sách từng được xuất bản nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절판이 되다.
    Go out of print.
  • 절판을 하다.
    Out of print.
  • 출판사는 최근 출판한 책의 판매가 부진하자 절판을 하기로 결정했다.
    The publisher decided to go out of print after sales of the recently published book were sluggish.
  • 교수님이 말씀하신 그 책은 현재 절판이 되어 구하기가 힘든 상태였다.
    The book the professor mentioned was now out of print and was in a difficult condition to obtain.
  • 내가 꼭 읽고 싶은 책이 있는데 절판이 되었다지 뭐야.
    There's a book i really want to read and it's out of print.
    저런, 그럼 헌책방 같은 곳이라도 가 봐.
    Well, then, go to an old bookstore or something.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절판 (절판)
📚 Từ phái sinh: 절판되다(絕版되다): 출판된 책이 다 팔려서 없다., 출판했던 책이 더 이상 펴내지 않게… 절판하다(絕版하다): 출판했던 책을 더 이상 펴내지 않게 되다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91)