🌟 철거 (撤去)

  Danh từ  

1. 건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치움.

1. SỰ GIẢI TỎA, SỰ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG: Việc làm sụp đổ rồi xóa bỏ hay dẹp bỏ đi tòa nhà hay công trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강제 철거.
    Forced demolition.
  • 건물 철거.
    Building demolition.
  • 아파트 철거.
    Apartment demolition.
  • 집단 철거.
    Collective demolition.
  • 철거 공사.
    Demolition work.
  • 철거 이주민.
    Demolition migrants.
  • 철거 작업.
    Demolition work.
  • 철거가 되다.
    Be demolished.
  • 철거를 당하다.
    Be demolished.
  • 철거를 하다.
    Dismantleave.
  • 철거에 나서다.
    Go for demolition.
  • 재개발을 위해 철거 중이던 아파트가 무너졌다.
    The apartment that was being demolished for redevelopment collapsed.
  • 공연이 끝난 후 제작진은 무대 철거 작업을 진행했다.
    After the performance, the production team proceeded with the stage demolition work.
  • 길거리에 있던 포장마차가 없어졌네?
    The wagon on the street is gone, isn't it?
    철거를 하고 시장 안의 가게로 옮겼대.
    They demolished it and moved it to a store in the market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철거 (철거)
📚 Từ phái sinh: 철거되다(撤去되다): 건물이나 시설이 무너뜨려져 없어지거나 걷어치워지다. 철거하다(撤去하다): 건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치우다.

🗣️ 철거 (撤去) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121)