🌟 책값 (冊 값)

Danh từ  

1. 책의 가격.

1. GIÁ SÁCH: Giá cả của quyển sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책값이 비싸다.
    The book is expensive.
  • 책값이 오르다.
    Book prices go up.
  • 책값을 깎다.
    Cut the price of a book.
  • 책값을 묻다.
    Ask for the price of a book.
  • 이번에 전공 서적이 새롭게 개정되면서 책값이 올랐다.
    The new revision of major books this time has raised book prices.
  • 수업 교재가 모두 컬러이고 원서로 되어 있어 책값이 무척 비쌌다.
    All the teaching materials were color and original, so the book was very expensive.
  • 수업을 듣는 학생들이 공동으로 구매하면 책값을 깎아 준대.
    The students in the class will reduce the price of the book if they jointly purchase it.
    어차피 모두 책을 사야 하니까 공동 구매 신청할까?
    Since everyone has to buy books anyway, should we apply for a joint purchase?

2. 책을 사는 데 드는 돈.

2. TIỀN SÁCH: Tiền tiêu vào việc mua sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책값이 많이 들다.
    It costs a lot of money.
  • 책값이 아깝다.
    The book's a waste.
  • 책값을 대다.
    Pay for the book.
  • 책값을 받다.
    Accept the price of a book.
  • 책값을 주다.
    Pay for the book.
  • 새 학기에는 수업 교재를 사느라 책값이 많이 든다.
    The new semester costs a lot of books to buy teaching materials.
  • 부모님이 공부하는 데는 돈을 아끼지 말라며 책값을 주셨다.
    My parents paid me for the book, telling me not to spare money on my studies.
  • 수업 시간에 참고 교재를 사 놓고 전혀 읽지 않아서 책값이 아깝다.
    It's a waste of money for books because i bought reference textbooks in class and didn't read them at all.
  • 전공은 원서로 수업을 많이 하겠네요?
    Your major must be a lot of applications, right?
    네, 원서가 워낙 비싸서 책값을 대기에도 빠듯해요.
    Yes, the original is so expensive that i can't afford to pay for the book.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책값 (책깝) 책값이 (책깝시) 책값도 (책깝또) 책값만 (책깜만)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8)