🌟 참가자 (參加者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참가자 (
참가자
)
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 참가자 (參加者) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 과학 경진 대회에서 참가자 중 두 번째로 높은 점수를 받아 은상에 입상했다. [은상 (銀賞)]
- 이번 글짓기 대회에서는 참가자들의 작품을 평가하여 금상 한 편, 은상 두 편, 동상 세 편을 선발할 예정이다. [은상 (銀賞)]
- 가장행렬 참가자. [가장행렬 (假裝行列)]
- 국제 대회 참가자. [국제 대회 (國際大會)]
- 행사 담당자의 착오로 인해 참가자 명단에서 승규의 이름이 빠졌다. [착오 (錯誤)]
- 이번 야간 행군에서는 참가자 전원이 새벽 세 시까지 집결지로 귀착해야 한다. [귀착하다 (歸着하다)]
- 다국적의 참가자. [다국적 (多國籍)]
- 전회 참가자. [전회 (前回)]
- 최연소 참가자. [최연소 (最年少)]
- 이번 시험의 최연소 참가자는 열다섯 살의 중학생이었다. [최연소 (最年少)]
🌷 ㅊㄱㅈ: Initial sound 참가자
-
ㅊㄱㅈ (
충격적
)
: 정신적으로 충격을 받을 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GÂY SỐC: Cái mà có thể gây sốc về mặt tinh thần. -
ㅊㄱㅈ (
축구장
)
: 축구 경기를 하는 운동장.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG ĐÁ: Sân vận động tổ chức trận đấu bóng đá. -
ㅊㄱㅈ (
충격적
)
: 정신적으로 충격을 받을 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần. -
ㅊㄱㅈ (
참가자
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA, ĐỐI TƯỢNG THAM GIA, THÀNH VIÊN THAM GIA: Người đến và cùng làm ở những chỗ như hội, đoàn thể, cuộc thi đấu, sự kiện. -
ㅊㄱㅈ (
체계적
)
: 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỆ THỐNG: Tính chất mà trong đó toàn thể các bộ phận hoạt động theo một nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱㅈ (
초가집
)
: 짚이나 갈대 등을 묶어 지붕 위를 덮은 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÁ, NHÀ TRANH: Nhà mà người ta bó những thứ như rơm rạ hoặc lau sậy và lợp lên trên mái. -
ㅊㄱㅈ (
최고조
)
: 어떤 분위기나 감정 등이 가장 높은 정도에 이른 상태.
☆
Danh từ
🌏 CAO TRÀO NHẤT: Trạng thái tình cảm hay bầu không khí nào đó đạt đến mức độ cao nhất. -
ㅊㄱㅈ (
체계적
)
: 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÓ HỆ THỐNG: Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.
• Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)