🌟 참가자 (參加者)

  Danh từ  

1. 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하는 사람.

1. NGƯỜI THAM GIA, ĐỐI TƯỢNG THAM GIA, THÀNH VIÊN THAM GIA: Người đến và cùng làm ở những chỗ như hội, đoàn thể, cuộc thi đấu, sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기 참가자.
    Competition participants.
  • 대회 참가자.
    Contestants.
  • 시민 참가자.
    Citizen participants.
  • 참가자 명단.
    Participant list.
  • 참가자를 모집하다.
    Recruit participants.
  • 꼬마는 올해 일곱 살로 시민 마라톤 대회의 최연소 참가자였다.
    The kid was seven years old and the youngest ever to participate in a civil marathon.
  • 이번 백일장에서는 참가자 전원에게 기념품으로 수첩과 연필을 나누어 준다.
    In this writing contest, all participants are given notebooks and pencils as souvenirs.
  • 유민이가 학교 가요제에 나갔다면서?
    I heard that yoomin went to the school song festival.
    응. 참가자들 가운데 실력이 제일 좋아서 대상을 받았어.
    Yes. i won the grand prize for being the best among the contestants.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참가자 (참가자)
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 참가자 (參加者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)