🌟 짊어지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짊어지다 (
질머지다
) • 짊어지어 (질머지어
질머지여
) 짊어져 (질머저
) • 짊어지니 (질머지니
)
🗣️ 짊어지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅈㄷ: Initial sound 짊어지다
-
ㅈㅇㅈㄷ (
적어지다
)
: 적게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ÍT ĐI: Trở nên ít. -
ㅈㅇㅈㄷ (
주어지다
)
: 필요한 일, 조건, 환경 등이 갖추어지거나 제시되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUY ĐỊNH, ĐƯỢC CHO SẴN: Môi trường, điều kiện hay việc cần thiết…đã được chuẩn bị hay được nêu ra. -
ㅈㅇㅈㄷ (
짊어지다
)
: 짐을 뭉뚱그려서 등이나 어깨 등에 지다.
☆
Động từ
🌏 MANG VÁC, GÁNH VÁC: Bó tròn hành lí rồi chất lên lưng hay vai... -
ㅈㅇㅈㄷ (
자업자득
)
: 자기가 한 일의 결과를 자기가 받음.
Danh từ
🌏 MÌNH LÀM MÌNH CHỊU, SỰ TỰ NHẬN LẤY HẬU QUẢ: Việc bản thân nhận lấy kết quả của việc mình đã làm. -
ㅈㅇㅈㄷ (
죽여주다
)
: 매우 고통을 당하여 못 견디게 하다.
Động từ
🌏 ĐÀY ĐỌA, NHƯ GIẾT CHẾT: Làm cho cực kì khổ sở đến mức không chịu đựng nổi. -
ㅈㅇㅈㄷ (
잦아지다
)
: 고여 있던 액체가 점점 말라 없어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CẠN: Chất lỏng đang đặc lại dần dần khô lại và biến mất. -
ㅈㅇㅈㄷ (
잦아지다
)
: 어떤 일이나 행동 등이 자주 있게 되다.
Động từ
🌏 THƯỜNG HAY: Sự việc hay hành động nào đó thường được xảy ra. -
ㅈㅇㅈㄷ (
작아지다
)
: 작은 상태로 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHỎ ĐI, TRỞ NÊN BÉ ĐI: Trở thành trạng thái nhỏ.
• Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78)