🌟 착공 (着工)

Danh từ  

1. 공사를 시작함.

1. SỰ KHỞI CÔNG: Việc bắt đầu công trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 착공 승인.
    Construction approval.
  • 착공 시기.
    The time of construction.
  • 착공 예정.
    Construction is due.
  • 착공이 계획되다.
    Construction is planned.
  • 착공이 늦어지다.
    Construction is delayed.
  • 착공이 되다.
    Construction begins.
  • 착공이 미뤄지다.
    Construction is delayed.
  • 착공이 연기되다.
    Construction is delayed.
  • 착공을 미루다.
    Delay the launch.
  • 착공을 서두르다.
    Hasten the launch.
  • 착공을 앞두다.
    Be ready to start.
  • 착공을 하다.
    Start construction.
  • 회장님은 우리 회사 새 건물의 착공을 서두르고 있다.
    The chairman is hastening the launch of our new building.
  • 승규의 학교는 이번 주에 새로운 건물의 착공에 들어갔다.
    Seung-gyu's school began construction of a new building this week.
  • 시장은 강을 잇는 새 다리의 착공 시기가 한 달 정도 늦춰졌다고 발표했다.
    The mayor announced that the construction of the new bridge connecting the river had been delayed by about a month.
Từ đồng nghĩa 기공(起工): 큰 규모의 공사를 시작함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착공 (착꽁)
📚 Từ phái sinh: 착공되다(着工되다): 공사가 시작되다. 착공하다(着工하다): 공사를 시작하다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)