🌟 창단 (創團)

Danh từ  

1. 단체를 새로 만듦.

1. SỰ SÁNG LẬP (TỔ CHỨC, ĐOÀN THỂ): Việc tạo mới tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극단 창단.
    The founding of a theater company.
  • 무용단 창단.
    The founding of a dance troupe.
  • 창단 기념.
    Foundation day.
  • 창단이 되다.
    Be founded.
  • 창단을 하다.
    Create.
  • 창단에 앞장서다.
    Lead the way in the creation.
  • 합창단원들은 창단 공연을 앞두고 공연 준비에 열심이었다.
    The choir members were eager to prepare for the concert ahead of the inaugural performance.
  • 민준이는 극단 창단에 앞장서며 뜻이 맞는 사람들을 모았다.
    Min-jun took the lead in the creation of the troupe and gathered people who were in sync.
  • 요즘 우리 축구팀이 승승장구하고 있어서 기분이 좋아요.
    I'm happy that our soccer team is on a roll these days.
    네, 창단 이후로 계속해서 성적이 좋아지고 있어요.
    Yeah, i've been getting better ever since i was founded.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창단 (창ː단)
📚 Từ phái sinh: 창단되다(創團되다): 단체가 새로 만들어지다. 창단하다(創團하다): 단체를 새로 만들다.

🗣️ 창단 (創團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)