🌟 짝하다

Động từ  

1. 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루다.

1. KẾT BẠN, CẶP KÈ: Hợp lại với nhau tạo thành một cặp hay một đôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짝하는 바지.
    Matching trousers.
  • 남녀가 짝하다.
    Man and woman are paired.
  • 둘이 짝하다.
    They're paired.
  • 옷을 짝하다.
    Mate clothes.
  • 친구를 짝하다.
    Matching a friend.
  • 다른 사람과 짝하다.
    Mate with another.
  • 나는 노란 원피스를 짝할 재킷을 사고 싶었다.
    I wanted to buy a jacket to mate a yellow dress.
  • 민준이는 불량한 친구들과 짝하여 나쁜 짓을 하고 다녔다.
    Min-joon had been doing bad things with bad friends.
  • 한 조의 인원이 두 명이라는데 우리 둘이 짝하지 않을래?
    They say there's two people in a group. why don't we pair up?
    응, 그렇게 하자.
    Yeah, let's do that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짝하다 (짜카다)
📚 Từ phái sinh: 짝: 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루는 것. 또는 그중의 하나., 둘이 서로 어울려…

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Giáo dục (151)